Thông số kỹ thuật Nokia N9

Nokia N9

  • Phát hành 2011, Tháng Chín
    135g, 12.1mm (độ dày)
    MeeGo 1.2 Harmattan
    16GB/64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 3.9"
    480x854 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
    TI OMAP 3630
  • 1450mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Sáu. Released 2011, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 116.5 x 61.2 x 12.1 mm, 76 cc (4.59 x 2.41 x 0.48 in)
Khối lượng 135 g (4.76 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 3.9 inches, 41.9 cm2 (~58.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~251 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
 Anti-glare polariser
Nền tảng OS MeeGo 1.2 Harmattan
Chipset TI OMAP 3630
CPU 1.0 GHz Cortex A8
GPU PowerVR SGX530
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, dual-LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS; Ovi Maps
NFC Yes
Radio FM radio (via third party software)
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML5, RSS feeds
 SNS integration
TV-out
Dolby Digital Plus
Pin & Sạc Loại Non-removable Li-Ion 1450 mAh battery (BV-5JW)
Stand-by Up to 380 h (2G) / Up to 450 h (3G)
Talk time Up to 11 h (2G) / Up to 7 h (3G)
Music play Up to 50 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Cyan, Magenta, Glossy white
SAR 1.18 W/kg (head)     1.18 W/kg (body)    
SAR EU 1.16 W/kg (head)    
Giá About 140 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal) / 3.069:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 61dB / Noise 58dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -90.9dB / Crosstalk -83.6dB
Battery life
Endurance rating 39h