Thông số kỹ thuật Nokia N86 8MP

Nokia N86 8MP

  • Phát hành 2009, Tháng Sáu
    149g, 16.5mm (độ dày)
    Symbian 9.3, S60 rel. 3.2
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 2.6"
    240x320 pixels
  • 8MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 / 2100 - American version
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Hai. Released 2009, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 103.4 x 51.4 x 16.5 mm, 69 cc (4.07 x 2.02 x 0.65 in)
Khối lượng 149 g (5.26 oz)
SIM Mini-SIM
 Dual slide design
Built-in kickstand
Màn hình Loại AMOLED, 16M colors
Kích thước 2.6 inches, 20.9 cm2 (~39.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~154 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass
Nền tảng OS Symbian 9.3, S60 rel. 3.2
CPU 434 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 128MB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Features Carl Zeiss lens, dual-LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
 Dedicated music/gallery keys
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Ovi Maps 3.0
Radio Stereo FM radio, RDS; FM transmitter
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, compass
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Voice memo
TV-out
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-5K)
Stand-by Up to 312 h (2G) / 264 h (3G)
Talk time Up to 6 h 18 min (2G) / 3 h 54 min (3G)
Music play Up to 25 h
Thông tin chung Màu sắc Indigo Black, White
SAR 0.83 W/kg (head)     0.88 W/kg (body)    
SAR EU 0.66 W/kg (head)    
Giá About 180 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 64dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -91.0dB / Crosstalk -89.1dB