Thông số kỹ thuật Nokia N85

Nokia N85

  • Phát hành 2008, Tháng Mười
    128g, 16mm (độ dày)
    Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2
    74MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.6"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 / 2100 - American version
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Tám. Released 2008, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 103 x 50 x 16 mm, 76 cc (4.06 x 1.97 x 0.63 in)
Khối lượng 128 g (4.52 oz)
SIM Mini-SIM
 Dual slide design
Màn hình Loại AMOLED, 16M colors
Kích thước 2.6 inches, 20.9 cm2 (~40.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~154 ppi density)
 Touch-sensitive Navi wheel
Nền tảng OS Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2
CPU 369 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 8 GB included
Bộ nhớ trong 74MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single CIF videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, MP3 ringtones
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP & DLNA technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps 2.0
Radio Stereo FM radio, RDS; FM transmitter
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 MP4/WMV/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+/WMA player
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Voice dial/memo
Push to talk
TV-out
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-5K)
Stand-by Up to 363 h (2G) / Up to 363 h (3G)
Talk time Up to 6 h 50 min (2G) / Up to 4 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Copper, Black
SAR 1.03 W/kg (head)     0.79 W/kg (body)    
SAR EU 0.81 W/kg (head)    
Giá About 250 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 67dB / Noise 65dB / Ring 71dB
Audio quality Noise -94.4dB / Crosstalk -88.1dB