Thông số kỹ thuật Nokia N82

Nokia N82

  • Phát hành 2007, Tháng Mười Một
    114g, 17.3mm (độ dày)
    Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1
    100MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1050mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Mười Một. Released 2007, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112 x 50.2 x 17.3 mm, 90 cc (4.41 x 1.98 x 0.68 in)
Khối lượng 114 g (4.02 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng OS Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1
CPU 332 MHz Dual ARM 11
GPU 3D Graphics HW Accelerator
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Bộ nhớ trong 100MB 128MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, xenon flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single CIF videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, MP3 ringtones
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Radio Stereo FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
MP4/H.264/RV/AVC player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Organizer
Voice dial/memo
TV-out
Push to talk
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1050 mAh battery (BP-6MT)
Stand-by Up to 225 h (2G) / 216 h (3G)
Talk time Up to 4 h 20 min (2G) / 3 h 10 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Silver, Black
SAR 1.16 W/kg (head)     1.20 W/kg (body)    
SAR EU 1.07 W/kg (head)    
Giá About 170 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 70dB / Noise 61dB / Ring 65dB
Audio quality Noise -81.6dB / Crosstalk -69.3dB