Thông số kỹ thuật Nokia N810

Nokia N810

  • Phát hành 2008, Q1
    225g, 14mm (độ dày)
    Internet Tablet OS 2008 edition
    128MB RAM lưu trữ, miniSD slot
  • 4.13"
    480x800 pixels
  • 0.3MP
    288p
  • 128MB RAM
    TI OMAP 2420
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ No cellular connectivity
Băng tầng 2G N/A
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Mười. Released 2008, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 128 x 72 x 14 mm (5.04 x 2.83 x 0.55 in)
Khối lượng 225 g (7.94 oz)
Keyboard QWERTY
SIM No
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 65K colors
Kích thước 4.13 inches, 48.5 cm2 (~52.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~226 ppi density)
Nền tảng OS Internet Tablet OS 2008 edition
Chipset TI OMAP 2420
CPU 400 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ miniSD, up to 8 GB
Bộ nhớ trong 128MB RAM, 256MB ROM, 2GB
Camera sau Single VGA
Video 352x288
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.0, EDR
GPS Yes
Radio No
USB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến
Browser HTML, Adobe Flash
 MP3/AAC/WAV/WMA player
MP4/H.264 player
Organizer
Document viewer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery (BP-4L)
Stand-by Up to 336 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc Silver, Black