Thông số kỹ thuật Nokia N800

Nokia N800

  • Phát hành 2007, Q2
    206g, 13mm (độ dày)
    Internet Tablet OS 2007 edition
    128MB RAM lưu trữ, microSD slot
  • 4.13"
    480x800 pixels
  • 0.1MP
    288p
  • 128MB RAM
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ No cellular connectivity
Băng tầng 2G N/A
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Một. Released 2007, Q2
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 144 x 75 x 13 mm (5.67 x 2.95 x 0.51 in)
Khối lượng 206 g (7.27 oz)
Keyboard QWERTY
SIM No
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 65K colors
Kích thước 4.13 inches, 48.5 cm2 (~45.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~226 ppi density)
Nền tảng OS Internet Tablet OS 2007 edition
CPU 330 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128MB RAM, 256MB ROM
Camera sau Single Yes
Video 352x288
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.0, EDR
GPS No
Radio No
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser HTML, Adobe Flash
 MP3/AAC/WAV/WMA player
MP4/H.264 player
Organizer
Document viewer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion (BP-5L)
Stand-by Up to 312 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Silver, Black