Thông số kỹ thuật Nokia N80

Nokia N80

  • Phát hành 2006, April
    134g, 26mm (độ dày)
    Symbian, Series 60 UI
    40MB 64MB RAM lưu trữ, miniSD slot
  • 2.1"
    352x416 pixels
  • 3MP
    144p
  • 64MB RAM
  • 820mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
  UMTS 1900 - American version
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2005, Q4. Released 2006, April
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 95 x 50 x 26 mm, 97 cc (3.74 x 1.97 x 1.02 in)
Khối lượng 134 g (4.73 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~29.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 352 x 416 pixels (~259 ppi density)
Nền tảng OS Symbian, Series 60 UI
CPU 220 MHz Dual ARM 9
Bộ nhớ Thẻ nhớ miniSD, up to 2 GB, 128 MB included
Bộ nhớ trong 40MB 64MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP
Features LED flash
Video CIF
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11g
Bluetooth 1.2
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Push to Talk
Mono MP3 player
Predictive text input
Organizer
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 820 mAh battery (BL-5B)
Stand-by Up to 192 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Silver, Black
SAR 0.86 W/kg (head)     1.05 W/kg (body)    
SAR EU 0.68 W/kg (head)    
Giá About 240 EUR