Thông số kỹ thuật Nokia N79

Nokia N79

  • Phát hành 2008, Tháng Mười
    97g, 15mm (độ dày)
    Symbian OS 9.3, Series 60 v3.2 UI
    50MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Tám. Released 2008, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 110 x 49 x 15 mm, 74 cc (4.33 x 1.93 x 0.59 in)
Khối lượng 97 g (3.42 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~33.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
 Touch-sensitive Navi wheel
Nền tảng OS Symbian OS 9.3, Series 60 v3.2 UI
CPU 369 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 4 GB included
Bộ nhớ trong 50MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP & DLNA technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Radio Stereo FM radio, RDS; FM transmitter
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 MP4/WMV/H.264 player
MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
Photo/video editor
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Voice command/dial
Push to Talk
TV-out
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-6F)
Stand-by Up to 372 h (2G) / Up to 305 h (3G)
Talk time Up to 5 h 30 min (2G) / Up to 3 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Canvas white, Seal grey, Petrol black
SAR 1.42 W/kg (head)     1.10 W/kg (body)    
SAR EU 1.17 W/kg (head)    
Giá About 180 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 66dB / Noise 65dB / Ring 71dB
Audio quality Noise -91.8dB / Crosstalk -73.5dB