Thông số kỹ thuật Nokia N78

Nokia N78

  • Phát hành 2008, Tháng Năm
    101.8g, 15.1mm (độ dày)
    Symbian, S60 rel. 3.2
    76MB 96MB RAM lưu trữ, microSD slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 3MP
    480p
  • 96MB RAM
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 - American version
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Hai. Released 2008, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113 x 49 x 15.1 mm, 76.5 cc (4.45 x 1.93 x 0.59 in)
Khối lượng 101.8 g (3.56 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~32.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
 Touch-sensitive Navi wheel
Nền tảng OS Symbian, S60 rel. 3.2
CPU 369 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 76MB 96MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước Single CIF videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Radio Stereo FM radio, RDS; FM transmitter
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS feeds
 WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Push to Talk
Voice command/dial
Organizer
Printing
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Predictive text input
Photo/video editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-6F)
Stand-by Up to 320 h (2G) / 312 h (3G)
Talk time Up to 4 h 20 min (2G) / 3 h 10 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Brown, Blue, White
SAR 1.26 W/kg (head)     1.04 W/kg (body)    
SAR EU 1.00 W/kg (head)    
Giá About 170 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 70dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -76.1dB / Crosstalk -72.37dB