Thông số kỹ thuật Nokia N77
- Phát hành 2007, Tháng Hai
114g, 18.8mm (độ dày)
Symbian OS 9.1, S60 rel. 3.1
20MB 64MB RAM lưu trữ, microSD slot - 2.4"
240x320 pixels
- 2MP
144p
- 64MB RAM
- 1100mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / UMTS |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | UMTS 2100 |
Tốc độ | Yes, 384 kbps |
Ra mắt | Công bố | 2007, Tháng Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 111 x 50 x 18.8 mm, 92 cc (4.37 x 1.97 x 0.74 in) |
Khối lượng | 114 g (4.02 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 16M colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~32.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
| Downloadable themes |
Nền tảng | OS | Symbian OS 9.1, S60 rel. 3.1 |
CPU | 220 MHz Dual ARM 9 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 20MB 64MB RAM |
Camera sau | Single | 2 MP |
Features | LED flash |
Video | CIF |
Camera trước | Single | CIF videocall camera |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.2, A2DP |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio |
USB | Pop-Port 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
| DVB-H TV broadcast receiver Push to Talk WMV/RV/MP4/3GP player MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player Predictive text input Voice command/dial Organizer Printing Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) Photo/video editor |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1100 mAh battery (BP-6M) |
Stand-by | Up to 170 h |
Talk time | Up to 4 h 30 min (2G) / 3 h 30 min (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR | 1.11 W/kg (head) 0.48 W/kg (body) |
SAR EU | 1.28 W/kg (head) |
Giá | About 150 EUR |