Thông số kỹ thuật Nokia N76

Nokia N76

  • Phát hành 2007, Tháng Một
    115g, 13.7mm (độ dày)
    Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1
    26MB 96MB RAM lưu trữ, microSD slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  • 96MB RAM
  • 700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106.5 x 52 x 13.7 mm, 70 cc (4.19 x 2.05 x 0.54 in)
Khối lượng 115 g (4.06 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~32.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
 Second external 256K colors display (160 x 128 pixels)
Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1
CPU 369 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 26MB 96MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video 320p
Camera trước Single CIF videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP (latest firmware)
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB miniUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Push to Talk
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Predictive text input
Voice command/dial
Organizer
Printing
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Photo/video editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-4B)
Stand-by Up to 200 h (2G) / 192 h (3G)
Talk time Up to 2 h 45 min (2G) / 2 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Red, Black, White
SAR 1.22 W/kg (head)     1.15 W/kg (body)    
SAR EU 0.95 W/kg (head)    
Giá About 180 EUR