Thông số kỹ thuật Nokia N75

Nokia N75

  • Phát hành 2006, Tháng Chín
    123.5g, 20mm (độ dày)
    Symbian OS 9.1, S60 rel. 3.0u
    40MB 64MB RAM lưu trữ, microSD slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  • 64MB RAM
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 850 / 1900
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 95 x 52 x 20 mm, 93 cc (3.74 x 2.05 x 0.79 in)
Khối lượng 123.5 g (4.34 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~36.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
 Second external 256K colors display (160 x 128 pixels)
Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian OS 9.1, S60 rel. 3.0u
CPU 220 MHz Dual ARM 9
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 40MB 64MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video CIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Predictive text input
Voice command/dial
Organizer
Printing
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Photo/video editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery (BL-5BT)
Stand-by Up to 200 h (2G) / 192 h (3G)
Talk time Up to 4 h (2G) / 2 h 12 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Chocolate Black
SAR 0.43 W/kg (head)     0.78 W/kg (body)    
SAR EU 0.68 W/kg (head)    
Giá About 260 EUR