Thông số kỹ thuật Nokia N73

Nokia N73

  • Phát hành 2006, Tháng Tám
    116g, 19mm (độ dày)
    Symbian OS 9.1, S60 3rd edition
    42MB 64MB RAM lưu trữ, miniSD slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 3MP
    144p
  • 64MB RAM
  • 1100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Tư. Released 2006, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 110 x 49 x 19 mm (4.33 x 1.93 x 0.75 in)
Khối lượng 116 g (4.09 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 36 x 48 mm, 17.8 cm2 (~33.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
 Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian OS 9.1, S60 3rd edition
CPU 220 MHz Dual ARM 9
Bộ nhớ Thẻ nhớ miniSD
Bộ nhớ trong 42MB 64MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video CIF
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP (latest firmware)
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Push to talk
Video download
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Predictive text input
Voice command/dial
Organizer
Printing
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Photo/video editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1100 mAh battery (BP-6M )
Stand-by Up to 350 h (2G) / 370 h (3G)
Talk time Up to 6 h (2G) / 3 h 46 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Silver Grey/Deep Plum, Frost White/Metallic Red, Black (Music Edition)
SAR 1.22 W/kg (head)     0.69 W/kg (body)    
SAR EU 1.13 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR