Thông số kỹ thuật Nokia N72

Nokia N72

  • Phát hành 2006, Tháng Tư
    124g, 21.8mm (độ dày)
    Symbian OS 8.1, Series 60 UI 2.8
    20MB lưu trữ, RS-DV-MMC slot
  • 2.1"
    176x208 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
    TI OMAP 1710
  • 970mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109 x 53 x 21.8 mm (4.29 x 2.09 x 0.86 in)
Khối lượng 124 g (4.37 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.1 inches, 14.0 cm2 (~24.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 208 pixels (~130 ppi density)
 Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian OS 8.1, Series 60 UI 2.8
Chipset TI OMAP 1710
CPU 220 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ RS-DV-MMC, 128 MB included
Bộ nhớ trong 20MB
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video CIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Push to talk
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WAV/RA/AAC/M4A player
Predictive text input
Voice command/dial
Organizer
Printing
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 970 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 260 h
Talk time Up to 3 h 35 min
Thông tin chung Màu sắc Gloss Black, Pearl Pink
SAR 0.40 W/kg (head)     0.69 W/kg (body)    
SAR EU 0.76 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR