Thông số kỹ thuật Nokia N71

Nokia N71

  • Phát hành 2005, Q4
    139g, 25.8mm (độ dày)
    Symbian, Series 60 UI
    10MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 970mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2005, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 98.6 x 51.2 x 25.8 mm, 103 cc (3.88 x 2.02 x 1.02 in)
Khối lượng 139 g (4.90 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 36 x 49 mm, 17.8 cm2 (~35.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
 Second external display 65K colors, (96x68 pixels)
Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian, Series 60 UI
CPU 220 MHz Dual ARM 9
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot), 128 MB included
Bộ nhớ trong 10MB
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video CIF
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2
GPS No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 SyncML
Organizer
Voice command
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 970 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 220 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR 0.42 W/kg (head)     0.36 W/kg (body)    
SAR EU 0.41 W/kg (head)    
Giá About 270 EUR