Thông số kỹ thuật Nokia N70

Nokia N70

  • Phát hành 2005, Q2
    126g, 21.8mm (độ dày)
    Symbian OS 8.1a , Series 60 UI
    22MB lưu trữ, RS-DV-MMC slot
  • 2.1"
    176x208 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
    TI OMAP 1710
  • 970mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2005, Q2
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108.8 x 53 x 21.8 mm, 95.9 cc (4.28 x 2.09 x 0.86 in)
Khối lượng 126 g (4.44 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~24.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 208 pixels (~130 ppi density)
 Five-way scroll key
Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian OS 8.1a , Series 60 UI
Chipset TI OMAP 1710
CPU 220 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ RS-DV-MMC, 64 MB included
Bộ nhớ trong 22MB
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Predictive text input
SyncML
Organizer
Stopwatch
Photo editor
Xpress-on covers
Profiles
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 970 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 265 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Silver, Ivory/Pearl, Black (Music Edition)
SAR 0.51 W/kg (head)     0.65 W/kg (body)    
SAR EU 0.93 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR