Thông số kỹ thuật Nokia N-Gage QD

Nokia N-Gage QD

  • Phát hành 2004, Tháng Tư
    143g, 22mm (độ dày)
    Symbian 6.1, Series 60 v1.0 UI
    3.4MB lưu trữ, MMC slot
  • 2.1"
    176x208 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 1070mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - US version
GPRS Class 6
EDGE No
Ra mắt Công bố 2004, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 118 x 68 x 22 mm, 123 cc (4.65 x 2.68 x 0.87 in)
Khối lượng 143 g (5.04 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 4096 colors
Kích thước 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~17.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 208 pixels (~130 ppi density)
 Four-way directional controller
Nền tảng OS Symbian 6.1, Series 60 v1.0 UI
CPU 104 MHz ARM 920T
Bộ nhớ Thẻ nhớ MMC
Bộ nhớ trong 3.4MB
 20 voice dial numbers
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, WAV ringtones, composer
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML
 Predictive text input
SyncML
Voice dial
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1070 mAh battery (BL-6C)
Stand-by Up to 240 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc
SAR 0.60 W/kg (head)     1.03 W/kg (body)    
SAR EU 0.44 W/kg (head)