Thông số kỹ thuật Nokia Mural

Nokia Mural

  • Phát hành 2009, Tháng Chín
    110.6g, 16.3mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    70MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 2MP
    480p
  •  
  • 1050mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Chín. Released 2009, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 97.3 x 47 x 16.3 mm, 60.4 cc (3.83 x 1.85 x 0.64 in)
Khối lượng 110.6 g (3.88 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~32.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Second external, hidden OLED display (128 x 160 pixels), 1.36 inches
Dedicated music keys
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 received, dialed and missed calls
Bộ nhớ trong 70MB
Camera sau Single 2 MP
Video 480p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 2.5mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Organizer
Voice memo/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1050 mAh battery (BL-6MT)
Stand-by Up to 350 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc Gunmetal with cover illumination with six colors
SAR 1.00 W/kg (head)     0.85 W/kg (body)    
SAR EU 0.84 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR