Thông số kỹ thuật Nokia Lumia 730 Dual SIM

Nokia Lumia 730 Dual SIM

  • Phát hành 2014, Tháng Chín
    130g, 8.7mm (độ dày)
    Microsoft Windows Phone 8.1
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.7"
    720x1280 pixels
  • 6.7MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Snapdragon 400
  • 2200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Chín. Released 2014, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 134.7 x 68.5 x 8.7 mm, 80.3 cc (5.30 x 2.70 x 0.34 in)
Khối lượng 130 g (4.59 oz)
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại OLED
Kích thước 4.7 inches, 59.4 cm2 (~64.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~316 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
 ClearBlack display
Nền tảng OS Microsoft Windows Phone 8.1, upgradable to Microsoft Windows 10
Chipset Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 6.7 MP (6.1 MP effective), 1/3.4", AF
Features Zeiss optics, LED flash, panorama
Video 1080p@30fps, stereo sound rec.
Camera trước Single 5 MP
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE/ aptX after WP8 Denim update
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass, sensor core
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2200 mAh, removable (BV-T5A)
Stand-by Up to 600 h
Talk time Up to 22 h (2G) / Up to 17 h (3G)
Music play Up to 60 h
Thông tin chung Màu sắc Orange, green, white, black
SAR 1.07 W/kg (head)     1.34 W/kg (body)    
SAR EU 0.50 W/kg (head)     0.96 W/kg (body)    
Giá About 170 EUR