Thông số kỹ thuật Nokia Lumia 720

Nokia Lumia 720

  • Phát hành 2013, Tháng Tư
    128g, 9mm (độ dày)
    Microsoft Windows Phone 8, up to 8.1
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.3"
    480x800 pixels
  • 6.7MP
    720p
  • 512MB RAM
    MSM8227
  • 2000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Hai. Released 2013, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 127.9 x 67.5 x 9 mm, 78 cc (5.04 x 2.66 x 0.35 in)
Khối lượng 128 g (4.52 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.3 inches, 52.6 cm2 (~61.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~217 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 2
 ClearBlack display
Nền tảng OS Microsoft Windows Phone 8, upgradable to 8.1
Chipset Qualcomm MSM8227
CPU Dual-core 1.0 GHz
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 512MB RAM
Camera sau Single 6.7 MP, 1/3.6", AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 1.3 MP
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 4.0, A2DP, LE/ aptX after WP8 Denim update
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2000 mAh, non-removable (BP-4GW)
Stand-by Up to 520 h (3G)
Talk time Up to 23 h 20 min (2G) / Up to 13 h 20 min (3G)
Music play Up to 79 h
Thông tin chung Màu sắc White, Red, Yellow, Cyan/Black
SAR 1.24 W/kg (head)    
SAR EU 0.76 W/kg (head)    
Giá About 200 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1172:1 (nominal) / 2.512:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 72dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -83.1dB / Crosstalk -80.9dB
Battery life
Endurance rating 60h