Thông số kỹ thuật Nokia Lumia 710

Nokia Lumia 710

  • Phát hành 2011, Tháng Mười Hai
    125.5g, 12.5mm (độ dày)
    Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
    8GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 3.7"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    Snapdragon S2
  • 1300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100 - RM-803
  HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - For Canada
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Mười. Released 2011, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 119 x 62.4 x 12.5 mm, 81.1 cc (4.69 x 2.46 x 0.49 in)
Khối lượng 125.5 g (4.41 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.7 inches, 39.0 cm2 (~52.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~252 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
 Nokia ClearBlack display
Nền tảng OS Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Chipset Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
CPU 1.4 GHz Scorpion
GPU Adreno 205
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 8GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 MP3/WAV/eAAC+/WMA player
MP4/H.264/WMV player
Document viewer/editor
Video/photo editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1300 mAh battery (BP-3L)
Stand-by Up to 400 h (2G) / Up to 400 h (3G)
Talk time Up to 6 h 50 min (2G) / Up to 7 h 40 min (3G)
Music play Up to 38 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White (front)/ black, white, cyan, fuchsia, yellow (back)
SAR 1.06 W/kg (head)     0.94 W/kg (body)    
SAR EU 1.30 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1115:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 61dB / Ring 65dB
Audio quality Noise -80.9dB / Crosstalk -85.7dB
Battery life
Endurance rating 27h