Thông số kỹ thuật Nokia Lumia 630

Nokia Lumia 630

  • Phát hành 2014, Tháng Năm
    134g, 9.2mm (độ dày)
    Microsoft Windows Phone 8.1
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.5"
    480x854 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    Snapdragon 400
  • 1830mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100 - RM-976
  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - RM-977
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Tư. Released 2014, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 129.5 x 66.7 x 9.2 mm, 78.5 cc (5.10 x 2.63 x 0.36 in)
Khối lượng 134 g (4.73 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 54.3 cm2 (~62.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~221 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
 ClearBlack display
Nền tảng OS Microsoft Windows Phone 8.1
Chipset Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 512MB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 5 MP, 1/4.0", AF
Features Panorama
Video 720p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE/ aptX after WP8 Denim update
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, sensor core
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1830 mAh, removable (BL-5H)
Stand-by Up to 600 h
Talk time Up to 16 h 20 min (2G) / Up to 13 h 10 min (3G)
Music play Up to 58 h
Thông tin chung Màu sắc Bright Orange, bright green, bright yellow, white, black
SAR 1.52 W/kg (head)     1.25 W/kg (body)    
SAR EU 1.51 W/kg (head)     1.52 W/kg (body)    
Giá About 110 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 771:1 (nominal), 2.056 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 68dB / Noise 65dB / Ring 75dB
Battery life
Endurance rating 66h