Thông số kỹ thuật Nokia Lumia 625

Nokia Lumia 625

  • Phát hành 2013, Tháng Tám
    159g, 9.2mm (độ dày)
    Microsoft Windows Phone 8, up to 8.1
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.7"
    480x800 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 512MB RAM
    Snapdragon 400
  • 2000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Bảy. Released 2013, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 133.3 x 72.3 x 9.2 mm, 87.6 cc (5.25 x 2.85 x 0.36 in)
Khối lượng 159 g (5.61 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.7 inches, 62.9 cm2 (~65.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~199 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 2
Nền tảng OS Microsoft Windows Phone 8, upgradable to 8.1
Chipset Qualcomm MSM8930 Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Dual-core 1.2 GHz Krait
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 512MB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 5 MP, f/2.4, 28mm (wide), 1/4.0", AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE/ aptX after WP8 Denim update
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2000 mAh, non-removable (BP-4GWA)
Stand-by Up to 552 h
Talk time Up to 24 h (2G) / Up to 15 h 10 min (3G)
Music play Up to 90 h
Thông tin chung Màu sắc Orange, Bright green, Yellow, Black and white
SAR 0.66 W/kg (head)     0.50 W/kg (body)    
SAR EU 0.95 W/kg (head)     0.52 W/kg (body)    
Giá About 160 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1205:1 (nominal) / 1.371:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 64dB / Ring 68dB
Audio quality Noise -90.3dB / Crosstalk -82.5dB