Thông số kỹ thuật Nokia Lumia 620

Nokia Lumia 620

  • Phát hành 2013, Tháng Một
    127g, 11mm (độ dày)
    Microsoft Windows Phone 8, up to 8.1
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 3.8"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    Snapdragon S4
  • 1300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Mười Hai. Released 2013, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 115.4 x 61.1 x 11 mm, 76 cc (4.54 x 2.41 x 0.43 in)
Khối lượng 127 g (4.48 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.8 inches, 41.1 cm2 (~58.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~246 ppi density)
 ClearBlack display
Nền tảng OS Microsoft Windows Phone 8, upgradable to 8.1
Chipset Qualcomm Snapdragon S4
CPU Dual-core 1.0 GHz Krait
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE/ aptX after WP8 Denim update
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1300 mAh, removable (BL-4J)
Stand-by Up to 330 h
Talk time Up to 14 h 40 min (2G) / Up to 9 h 50 min (3G)
Music play Up to 61 h
Thông tin chung Màu sắc Lime green, orange, magenta, yellow, cyan, white, black
SAR EU 0.84 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1068:1 (nominal) / 2.142:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 71dB / Noise 66dB / Ring 78dB
Audio quality Noise -79.8dB / Crosstalk -75.8dB
Battery life
Endurance rating 36h