Thông số kỹ thuật Nokia Lumia 610

Nokia Lumia 610

  • Phát hành 2012, Tháng Tư
    131.5g, 12mm (độ dày)
    Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
    8GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 3.7"
    480x800 pixels
  • 5MP
    480p
  • 256MB RAM
    Snapdragon S1
  • 1300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Hai. Released 2012, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 119 x 62 x 12 mm, 77.6 cc (4.69 x 2.44 x 0.47 in)
Khối lượng 131.5 g (4.62 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 3.7 inches, 39.0 cm2 (~52.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~252 ppi density)
Nền tảng OS Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Chipset Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1
CPU 800 MHz ARM Cortex-A5
GPU Adreno 200
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 8GB 256MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 MP3/WAV/eAAC+/WMA player
MP4/H.264/WMV player
Document viewer
Video/photo editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1300 mAh battery (BP-3L)
Stand-by Up to 670 h (2G) / Up to 720 h (3G)
Talk time Up to 10 h 30 min (2G) / Up to 9 h 30 min (3G)
Music play Up to 35 h
Thông tin chung Màu sắc White, Cyan, Magenta, Black
SAR 1.32 W/kg (head)     0.97 W/kg (body)    
SAR EU 0.83 W/kg (head)    
Giá About 90 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 746:1 (nominal) / 1.432:1 (sunlight)
Camera Photo
Loa ngoài Voice 70dB / Noise 65dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -84.6dB / Crosstalk -85.7dB
Battery life
Endurance rating 43h