Thông số kỹ thuật Nokia Lumia 530

Nokia Lumia 530

  • Phát hành 2014, Tháng Tám
    129g, 11.7mm (độ dày)
    Microsoft Windows Phone 8.1
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDXC slot
  • 4.0"
    480x854 pixels
  • 5MP
    480p
  • 512MB RAM
    Snapdragon 200
  • 1430mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Bảy. Released 2014, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 119.7 x 62.3 x 11.7 mm, 86.8 cc (4.71 x 2.45 x 0.46 in)
Khối lượng 129 g (4.55 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 44.1 cm2 (~59.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density)
Nền tảng OS Microsoft Windows Phone 8.1
Chipset Qualcomm Snapdragon 200 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
GPU Adreno 302
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 5 MP, 1/4.0"
Video 480p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE/ aptX after WP8 Denim update
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM Radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1430 mAh, removable (BL-5J)
Stand-by Up to 528 h
Talk time Up to 13 h 20 min (2G) / Up to 10 h (3G)
Music play Up to 51 h
Thông tin chung Màu sắc Bright orange, Bright green, White, Dark grey
SAR 0.77 W/kg (head)     0.99 W/kg (body)    
SAR EU 1.09 W/kg (head)     1.19 W/kg (body)    
Giá About 100 EUR