Thông số kỹ thuật Nokia Lumia 2520

Nokia Lumia 2520

  • Phát hành 2013, Tháng Mười Hai
    615g, 8.9mm (độ dày)
    Microsoft Windows RT
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 10.1"
    1080x1920 pixels
  • 6.7MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 800
  • 8120mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1800 / 1900 / 2100 - RX-113
  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - RX-114, RX-114v
Băng tầng 4G 3, 7, 20 - RX-113
  2, 4, 5, 17 - RX-114
  4, 13 - RX-114v
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Mười. Released 2013, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 267 x 168 x 8.9 mm (10.51 x 6.61 x 0.35 in)
Khối lượng 615 g (1.36 lb)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 10.1 inches, 281.2 cm2 (~62.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 2
 ClearBlack display
Nền tảng OS Microsoft Windows RT
Chipset Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 (28 nm)
CPU Quad-core 2.2 GHz Krait 400
GPU Adreno 330
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 6.7 MP, 1/3.4", AF
Features Carl Zeiss optics
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio No
USB USB 3.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
 HDMI port
MP4/DivX/Xvid/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+ player
Photo viewer/editor
Document editor/viewer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 8120 mAh, non-removable
Stand-by Up to 600 h
Talk time Up to 10 h
Thông tin chung Màu sắc Cyan , Red, Black, White
SAR EU 1.77 W/kg (body)    
Giá About 360 EUR
Kiểm tra Audio quality Noise -93.5dB / Crosstalk -94.2dB