Thông số kỹ thuật Nokia Lumia 1320

Nokia Lumia 1320

  • Phát hành 2014, Tháng Một
    220g, 9.8mm (độ dày)
    Microsoft Windows Phone 8, up to 8.1
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.0"
    720x1280 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Snapdragon 400
  • 3400mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - RM-994
  HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 - RM-995
  HSDPA 900 / 2100 - RM-996
Băng tầng 4G 3, 7, 20 - RM-994
  2, 4, 5, 17 - RM-995
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Mười. Released 2014, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 164.2 x 85.9 x 9.8 mm, 125 cc (6.46 x 3.38 x 0.39 in)
Khối lượng 220 g (7.76 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.0 inches, 99.2 cm2 (~70.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
 ClearBlack display
Nền tảng OS Microsoft Windows Phone 8, upgradable to 8.1
Chipset Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400 (28 nm) (3G model)/ MSM8930AB Snapdragon 400 (28 nm) (LTE model)
CPU Dual-core 1.7 GHz Krait 300
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 5 MP, f/2.4, 28mm (wide), 1/4.0", AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE/ aptX after WP8 Denim update
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3400 mAh, non-removable (BV-4BW)
Stand-by Up to 672 h (2G) / Up to 672 h (3G)
Talk time Up to 25 h (2G) / Up to 21 h (3G)
Music play Up to 98 h
Thông tin chung Màu sắc Yellow, white, black, red
SAR 0.47 W/kg (head)     0.29 W/kg (body)    
SAR EU 0.46 W/kg (head)     0.44 W/kg (body)    
Giá About 210 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1089:1 (nominal), 1.941 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 61dB / Noise 60dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -89.1dB / Crosstalk -88.6dB
Battery life
Endurance rating 75h