Thông số kỹ thuật Nokia Lumia 1020

Nokia Lumia 1020

  • Phát hành 2013, Tháng Bảy 22
    158g, 10.4mm (độ dày)
    Microsoft Windows Phone 8, up to 8.1
    32GB/64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 4.5"
    768x1280 pixels
  • 41MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon S4 Plus
  • 2000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - RM-875, RM-877
  HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - RM-876
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 20 - RM-875
  2, 4, 5, 17 - RM-877
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Bảy 11. Released 2013, Tháng Bảy 22
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 130.4 x 71.4 x 10.4 mm, 96.9 cc (5.13 x 2.81 x 0.41 in)
Khối lượng 158 g (5.57 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 4.5 inches, 57.6 cm2 (~61.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 768 x 1280 pixels, 5:3 ratio (~332 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
 PureMotion HD+ ClearBlack display
Nền tảng OS Microsoft Windows Phone 8, upgradable to 8.1
Chipset Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
CPU Dual-core 1.5 GHz Krait
GPU Adreno 225
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM (Telefonica exclusive)
Camera sau Single 41 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/1.5", 1.12µm, AF, OIS
Features Carl Zeiss optics, Xenon & LED flash, panorama
Video 1080p@30fps, 4x lossless digital zoom
Camera trước Single 1.2 MP
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE/ aptX after WP8 Denim update
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2000 mAh, non-removable (BV-5XW)
Stand-by Up to 384 h (3G)
Talk time Up to 19 h (2G) / Up to 13 h 20 min (3G)
Music play Up to 63 h
Thông tin chung Màu sắc Yellow, white, black, red (AT&T exclusive)
SAR 1.23 W/kg (head)     0.97 W/kg (body)    
SAR EU 0.76 W/kg (head)     0.67 W/kg (body)    
Giá About 400 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 2.103 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 69dB / Noise 66dB / Ring 72dB
Battery life
Endurance rating 61h