Thông số kỹ thuật Nokia G60

Nokia G60

  • Phát hành 2022, Tháng Chín 01
    190g, 8.6mm (độ dày)
    Android 12
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.58"
    1080x2408 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 695 5G
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - International
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 - International
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 13, 20, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - LATAM
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 7, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - International
  1, 3, 5, 7, 28, 38, 40, 41, 66, 78 SA/NSA/Sub6 - LATAM
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE, 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Chín 01
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Chín 01
Tổng thể Kích thước 166 x 75.9 x 8.6 mm (6.54 x 2.99 x 0.34 in)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), plastic frame, plastic back
SIM Single SIM (Nano-SIM or eSIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Splash resistant
Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz, 400 nits (typ)
Kích thước 6.58 inches, 104.3 cm2 (~82.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 12
Chipset Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
GPU Adreno 619
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.5", 0.7µm, PDAF
5 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/5"
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS Yes, with A-GPS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W
USB Power Delivery 3.0
Thông tin chung Màu sắc Pure Black, Ice Gray
Giá $ 389.00 / € 327.00 / £ 249.99