Thông số kỹ thuật Nokia G22

Nokia G22

  • Phát hành 2023, Tháng Hai 25
    196.2g, 8.5mm (độ dày)
    Android 12
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    720x1600 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Unisoc T606
  • 5050mAh
    20W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2023, Tháng Hai 25
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2023, Tháng Hai 25
Tổng thể Kích thước 165 x 76.2 x 8.5 mm (6.50 x 3.00 x 0.33 in)
Khối lượng 196.2 g (6.91 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic frame, plastic back
SIM Nano-SIM + Nano-SIM
 Dust and splash resistant
QuickFix user-reparable design
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 500 nits (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 12
Chipset Unisoc T606 (12 nm)
CPU Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A75 & 6x1.6 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MP1
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 256GB 6GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF
2 MP, (macro)
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
Positioning GPS, GLONASS, GALILEO
NFC Yes (market/region dependent)
Radio FM radio, RDS
USB USB Type-C 2.0, OTG
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 5050 mAh
Sạc 20W wired, PD3.0
Thông tin chung Màu sắc Lagoon Blue, Meteor Gray, So Peach
Giá $ 247.25 / € 91.52 / £ 134.49