Thông số kỹ thuật Nokia G21

Nokia G21

  • Phát hành 2022, Tháng Hai 15
    190g, 8.5mm (độ dày)
    Android 11
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    720x1600 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 3-6GB RAM
    Unisoc T606
  • 5050mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - International
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 40, 66 - LATAM
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Hai 14
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Hai 15
Tổng thể Kích thước 164.6 x 75.9 x 8.5 mm (6.48 x 2.99 x 0.33 in)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Nền tảng OS Android 11
Chipset Unisoc T606 (12 nm)
CPU Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A75 & 6x1.6 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MP1
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF
2 MP, (macro)
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC Yes (market/region dependent)
Radio FM radio, RDS
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 5050 mAh, non-removable
Sạc Fast battery charging 18W
USB Power Delivery 3.0
Thông tin chung Màu sắc Nordic Blue, Dusk
Models TA-1418
Giá $ 329.00 / € 184.99 / £ 149.99
Kiểm tra Performance AnTuTu: 171299 (v9)
GeekBench: 1193 (v5.1)
GFXBench: 8.9fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1631:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -30.7 LUFS (Below average)
Battery life
Endurance rating 126h