Thông số kỹ thuật Nokia G20
- Phát hành 2021, Tháng Năm 17
197g, 9.2mm (độ dày)
Android 11
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.52"
720x1600 pixels
- 48MP
1080p
- 4GB RAM
Helio G35
- 5050mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - International |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 66 - LATAM |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Tư 08 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Năm 17 |
Tổng thể | Kích thước | 164.9 x 76 x 9.2 mm (6.49 x 2.99 x 0.36 in) |
Khối lượng | 197 g (6.95 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Splash protection |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.52 inches, 102.6 cm2 (~81.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11 |
Chipset | MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) |
GPU | PowerVR GE8320 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM |
Camera sau | Quad | 48 MP, f/1.8, (wide), PDAF 5 MP, (ultrawide) 2 MP, (macro) 2 MP, (depth) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5050 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Glacier, Night |
Models | TA-1336, TA-1343, TA-1347, TA-1372, TA-1365 |
SAR | 1.01 W/kg (head) 1.02 W/kg (body) |
SAR EU | 0.49 W/kg (head) 1.13 W/kg (body) |
Giá | $ 199.99 / € 154.90 / £ 159.99 / ₹ 12,998 / Rp 2,249,000 |