Thông số kỹ thuật Nokia G11 Plus

Nokia G11 Plus

  • Phát hành 2022, Tháng Bảy 20
    192g, 8.6mm (độ dày)
    Android 12
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.52"
    720x1600 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Unisoc T606
  • 5000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - International
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 13, 28, 66 - LATAM
  1, 3, 5, 8, 40, 41 - India
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Sáu 29
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Bảy 20
Tổng thể Kích thước 164.8 x 75.9 x 8.6 mm (6.49 x 2.99 x 0.34 in)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Splash protection
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ)
Kích thước 6.52 inches, 102.6 cm2 (~82.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 12
Chipset Unisoc T606 (12 nm)
CPU Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A75 & 6x1.6 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MP1
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.67", PDAF
2 MP, (depth)
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0"
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Lake Blue, Charcoal Grey
Giá About 130 EUR