Thông số kỹ thuật Nokia G11
- Phát hành 2022, Tháng Ba 24
189g, 8.5mm (độ dày)
Android 11
32GB lưu trữ, microSDXC - 6.5"
720x1600 pixels
- 13MP
1080p
- 3GB RAM
Unisoc T606
- 5050mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Hai 15 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Ba 24 |
Tổng thể | Kích thước | 164.6 x 75.9 x 8.5 mm (6.48 x 2.99 x 0.33 in) |
Khối lượng | 189 g (6.67 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic frame, plastic back |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 90Hz |
Kích thước | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11 |
Chipset | Unisoc T606 (12 nm) |
CPU | Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A75 & 6x1.6 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G57 MP1 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Triple | 13 MP, PDAF 2 MP, (macro) 2 MP, (depth) |
Features | LED flash |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5050 mAh, non-removable |
Sạc | Fast battery charging 18W USB Power Delivery 3.0 |
Thông tin chung | Màu sắc | Charcoal, Ice |
Models | TA-1401 |
Giá | € 112.87 / £ 119.99 |