Thông số kỹ thuật Nokia G10

Nokia G10

  • Phát hành 2021, Tháng Tư 26
    194g, 9.2mm (độ dày)
    Android 11
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.52"
    720x1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Helio G25
  • 5050mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - ROW
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - ROW
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 66 - LATAM
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Tư 08
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tư 26
Tổng thể Kích thước 164.9 x 76 x 9.2 mm (6.49 x 2.99 x 0.36 in)
Khối lượng 194 g (6.84 oz)
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Splash protection
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.52 inches, 102.6 cm2 (~81.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 11
Chipset MediaTek MT6762G Helio G25 (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 13 MP, (wide), AF
2 MP, (macro)
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 5050 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Dusk, Night
Models TA-1334, TA-1351, TA-1346, TA-1338
SAR 1.06 W/kg (head)     1.51 W/kg (body)    
SAR EU 0.46 W/kg (head)     1.51 W/kg (body)    
Giá $ 151.44 / € 119.00 / £ 119.95 / Rp 1,935,000