Thông số kỹ thuật Nokia G
- Cancelled
180g, 8.7mm (độ dày)
Android 11
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 6.38"
720x1560 pixels
- 48MP
1080p
- 3/4GB RAM
Snapdragon 460
- 4000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 13, 28, 66 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
Ra mắt | Công bố | Exp. announcement 2021, Tháng Tư 08 |
Trạng thái | Cancelled |
Tổng thể | Kích thước | 161 x 76 x 8.7 mm (6.34 x 2.99 x 0.34 in) |
Khối lượng | 180 g (6.35 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 400 nits (typ) |
Kích thước | 6.38 inches, 99.9 cm2 (~81.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~269 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11 |
Chipset | Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) |
GPU | Adreno 610 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Quad | 48 MP, (wide), PDAF 5 MP, (ultrawide) 2 MP, (macro) 2 MP, (depth) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 16 MP, (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, aptX Adaptive |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Blue, Purple |
Giá | About 140 EUR |