Thông số kỹ thuật Nokia E90

Nokia E90

  • Phát hành 2007, Tháng Sáu
    210g, 20mm (độ dày)
    Symbian 9.2, S60 rel. 3.1
    128MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.0"
    800x352 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Hai. Released 2007, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 132 x 57 x 20 mm, 140 cc (5.20 x 2.24 x 0.79 in)
Khối lượng 210 g (7.41 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 4.0 inches, 38.1 cm2 (~50.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 352 pixels (~219 ppi density)
 Second external 16M colors display (240 x 320 pixels), 2 inches
Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian 9.2, S60 rel. 3.1
CPU 330 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128MB
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single QCIF videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11b/g
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB miniUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Push to talk
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Voice command/dial
Organizer
Printing
Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) incl. MS Office 2007 support via free update
Photo/video editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 330 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Red, Mocha
SAR 0.59 W/kg (head)     0.72 W/kg (body)    
SAR EU 0.65 W/kg (head)    
Giá About 400 EUR