Thông số kỹ thuật Nokia E75

Nokia E75

  • Phát hành 2009, Tháng Tư
    139g, 14.4mm (độ dày)
    Symbian, S60 rel. 3.2
    85MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 3MP
    480p
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 / 2100 - American version
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Hai. Released 2009, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 111.8 x 50 x 14.4 mm, 69 cc (4.40 x 1.97 x 0.57 in)
Khối lượng 139 g (4.90 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng OS Symbian, S60 rel. 3.2
CPU 369 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 4 GB included
Bộ nhớ trong 85MB
Camera sau Single 3.2 MP, AF
Features LED flash
Video 480p
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) incl. MS Office 2007 support via free update
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
Stand-by Up to 280 h (2G) / 264 h (3G)
Talk time Up to 5 h 20 min (2G) / 4 h 12 min (3G)
Music play Up to 25 h
Thông tin chung Màu sắc Silver black, Red and Copper yellow
SAR 1.21 W/kg (head)     1.02 W/kg (body)    
SAR EU 0.99 W/kg (head)    
Giá About 130 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 64dB / Noise 60dB / Ring 65dB
Audio quality Noise -91.6dB / Crosstalk -73.3dB