Thông số kỹ thuật Nokia E73 Mode

Nokia E73 Mode

  • Phát hành 2010, Tháng Sáu
    127.6g, 10.2mm (độ dày)
    Symbian OS 9.3, Series 60 v3.2 UI
    250MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    320x240 pixels
  • 5MP
    Video recorder
  •  
  • 1500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1700 / 2100
  HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Sáu. Released 2010, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113.8 x 58.4 x 10.2 mm (4.48 x 2.30 x 0.40 in)
Khối lượng 127.6 g (4.48 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
 Optical trackpad
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~26.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng OS Symbian OS 9.3, Series 60 v3.2 UI
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 4 GB included
Bộ nhớ trong 250MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, compass
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 MP4/H.263 player
MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Push to talk
Voice command/dial
Organizer
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 1500 mAh battery (BP-4L)
Stand-by Up to 384 h (2G) / Up to 528 h (3G)
Talk time Up to 13 h (2G) / Up to 6 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Titanium
SAR EU 0.86 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR