Thông số kỹ thuật Nokia E72

Nokia E72

  • Phát hành 2009, Tháng Mười
    128g, 10mm (độ dày)
    Symbian OS 9.3, Series 60 v3.2 UI
    250MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.36"
    320x240 pixels
  • 5MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 / 2100 - American version
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Sáu. Released 2009, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 114 x 58 x 10 mm, 65 cc (4.49 x 2.28 x 0.39 in)
Khối lượng 128 g (4.52 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
 Optical trackpad
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.36 inches, 17.2 cm2 (~26.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~169 ppi density)
Nền tảng OS Symbian OS 9.3, Series 60 v3.2 UI
CPU 600 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 250MB 128MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, Nokia VoIP 3.0
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps 3.0
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, compass
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Push to talk
Voice command/dial
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 1500 mAh battery (BP-4L)
Stand-by Up to 480 h (2G) / 576 h (3G)
Talk time Up to 12 h 30 min (2G) / 6 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc White, Zodium Black, Metal Grey, Topaz Brown, Amethyst Purple, White Edition
SAR 1.39 W/kg (head)     0.88 W/kg (body)    
SAR EU 1.31 W/kg (head)    
Giá About 90 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 60dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -88.3dB / Crosstalk -88.8dB