Thông số kỹ thuật Nokia E71

Nokia E71

  • Phát hành 2008, Tháng Bảy
    127g, 10mm (độ dày)
    Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI
    110MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.36"
    320x240 pixels
  • 3MP
    240p
  • 128MB RAM
  • 1500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 - American version
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Sáu. Released 2008, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 114 x 57 x 10 mm, 66 cc (4.49 x 2.24 x 0.39 in)
Khối lượng 127 g (4.48 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.36 inches, 17.2 cm2 (~26.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~169 ppi density)
 Five-way scroll key
Nền tảng OS Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI
CPU 369 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 110MB 128MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features LED flash
Video 320p@15fps
Camera trước Single Videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Infrared port Yes
Radio FM radio (E71 only)
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) incl. MS Office 2007 support via free update
Push to talk
Voice command/dial
Organizer
Printing
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 1500 mAh battery (BP-4L)
Stand-by Up to 410 h (2G) / 480 h (3G)
Talk time Up to 10 h 30 min (2G) / 4 h 30 min (3G)
Music play Up to 18 h
Thông tin chung Màu sắc White Steel, Grey Steel, Black, Red
SAR 1.09 W/kg (head)     0.48 W/kg (body)    
SAR EU 1.27 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 68dB / Noise 66dB / Ring 76dB
Audio quality Noise -74.5dB / Crosstalk -75.8dB