Thông số kỹ thuật Nokia E66

Nokia E66

  • Phát hành 2008, Tháng Bảy
    121g, 13.6mm (độ dày)
    Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI
    110MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 3MP
    240p
  • 128MB RAM
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 - American version
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Sáu. Released 2008, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107.5 x 49.5 x 13.6 mm, 62.6 cc (4.23 x 1.95 x 0.54 in)
Khối lượng 121 g (4.27 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~33.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng OS Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI
CPU 369 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 110MB 128MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features LED flash
Video 320p@15fps
Camera trước Single Videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 MP3/AAC/MP4 player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) incl. MS Office 2007 support via free update
Push to talk
Voice command/dial
Turn-to-mute
Organizer
VoIP
Printing
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
Stand-by Up to 264 h (2G) / 336 h (3G)
Talk time Up to 7 h 30 m (2G) / 7 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc White Steel, Grey Steel, Black, Red
SAR 1.01 W/kg (head)     0.36 W/kg (body)    
SAR EU 1.20 W/kg (head)    
Giá About 180 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -72.3dB / Crosstalk -72.9dB