Thông số kỹ thuật Nokia E65

Nokia E65

  • Phát hành 2007, Tháng Hai
    115g, 15.5mm (độ dày)
    Symbian OS 9.1, Series 60 UI
    50MB 64MB RAM lưu trữ, microSD slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  • 64MB RAM
  • 950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Hai. Released 2007, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105 x 49 x 15.5 mm, 74 cc (4.13 x 1.93 x 0.61 in)
Khối lượng 115 g (4.06 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~29.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Five-way scroll key
Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian OS 9.1, Series 60 UI
CPU 220 MHz Dual ARM 9
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 50MB 64MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Video CIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11b/g, VoIP over WLAN
Bluetooth 1.2
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Push to talk
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Predictive text input
Voice command/memo
Organizer
Printing
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-5F)
Stand-by Up to 265 h (2G) / 336 h (3G)
Talk time Up to 6 h (2G) / 2 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Red, Mocca, Black, Full Black, Bronze Black, Pink, Plum, White
SAR 1.32 W/kg (head)     1.11 W/kg (body)    
SAR EU 0.87 W/kg (head)    
Giá About 130 EUR