Thông số kỹ thuật Nokia E6

Nokia E6

  • Phát hành 2011, Tháng Sáu
    133g, 10.5mm (độ dày)
    Symbian Anna, up to Nokia Belle OS
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 2.46"
    640x480 pixels
  • 8MP
    720p
  • 256MB RAM
  • 1500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Tư. Released 2011, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 115.5 x 59 x 10.5 mm, 66 cc (4.55 x 2.32 x 0.41 in)
Khối lượng 133 g (4.69 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 2.46 inches, 18.7 cm2 (~27.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 640 x 480 pixels, 4:3 ratio (~325 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Symbian Anna, upgradable to Nokia Belle OS
CPU 680 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 256MB RAM
Camera sau Single 8 MP
Features Dual-LED flash
Video 720p@25fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 Stainless steel panels
TV-out
MP4/H.264/RV player
MP3/WMA/WAV/RA/eAAC+ player
QuickOffice document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Organizer
Voice command/dial/commands
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 1500 mAh battery (BP-4L)
Stand-by Up to 681 h (2G) / Up to 744 h (3G)
Talk time Up to 14 h 48 min (2G) / Up to 7 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Silver
SAR 1.25 W/kg (head)     0.81 W/kg (body)    
SAR EU 1.14 W/kg (head)    
Giá About 140 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1631:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 68dB / Noise 61dB / Ring 70dB
Audio quality Noise -88.0dB / Crosstalk -89.1dB