Thông số kỹ thuật Nokia E55

Nokia E55

  • Phát hành 2009, Tháng Tám
    98g, 9.9mm (độ dày)
    Symbian, S60 rel. 3.2
    60MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 3MP
    480p
  •  
  • 1500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 / 2100 - US version
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Hai. Released 2009, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 116 x 49 x 9.9 mm, 54 cc (4.57 x 1.93 x 0.39 in)
Khối lượng 98 g (3.46 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng OS Symbian, S60 rel. 3.2
CPU 600 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Bộ nhớ trong 60MB
Camera sau Single 3.2 MP
Features LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước Single QVGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps 3.0
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, compass
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) incl. MS Office 2007 support via free update
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 1500 mAh battery (BP-4L)
Stand-by Up to 672 h (2G) / 432 h (3G)
Talk time Up to 8 h (2G) / 6 h (3G)
Music play Up to 18 h
Thông tin chung Màu sắc Black Aluminium, White Aluminium, Red
SAR 0.98 W/kg (head)     0.70 W/kg (body)    
SAR EU 1.19 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 62dB / Ring 74dB
Audio quality Noise -83.6dB / Crosstalk -84.3dB