Thông số kỹ thuật Nokia E51

Nokia E51

  • Phát hành 2007, Tháng Mười Một
    100g, 12mm (độ dày)
    Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI
    130MB 96MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  • 96MB RAM
  • 1050mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Chín. Released 2007, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 114.8 x 46 x 12 mm, 61 cc (4.52 x 1.81 x 0.47 in)
Khối lượng 100 g (3.53 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~23.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
 Five-way scroll key
Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI
CPU 369 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 130MB 96MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11b/g, VoIP over WLAN
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB miniUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Push to talk
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) incl. MS Office 2007 support via free update
Predictive text input
Voice command/memo
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1050 mAh battery ( BP-6MT)
Stand-by Up to 310 h
Talk time Up to 4 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Black, Silver
SAR 1.38 W/kg (head)     0.75 W/kg (body)    
SAR EU 1.47 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 67dB / Noise 65dB / Ring 71dB
Audio quality Noise -76.4dB / Crosstalk -74.8dB