Thông số kỹ thuật Nokia E50

Nokia E50

  • Phát hành 2006, Tháng Năm
    104g, 15.5mm (độ dày)
    Symbian OS 9.1, S60 3rd edition
    70MB 32MB RAM lưu trữ, microSD slot
  • 2.1"
    240x320 pixels
  • 1.3MP
    144p
  • 32MB RAM
  • 970mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113 x 43.5 x 15.5 mm, 70 cc (4.45 x 1.71 x 0.61 in)
Khối lượng 104 g (3.67 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.1 inches, 31 x 42 mm, 13.7 cm2 (~27.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~190 ppi density)
 5-way joystick navigation
Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian OS 9.1, S60 3rd edition
CPU 235 MHz ARM 9
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 70MB 32MB RAM
Camera sau Single 1.3 MP
Features also available without camera
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, MP3, ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB Pop-Port 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Push to talk
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Blackberry connectivity
Predictive text input
Voice command/memo
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 970 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 215 h
Talk time Up to 6 h 40 min
Loại Extended battery, Li-Ion 1150 mAh (BL-6C)
Stand-by Up to 240 h
Talk time Up to 8 h
Thông tin chung Màu sắc Silver, Black
SAR 0.96 W/kg (head)     1.33 W/kg (body)    
SAR EU 0.97 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR