Thông số kỹ thuật Nokia E5

Nokia E5

  • Phát hành 2010, Tháng Tám
    126g, 12.8mm (độ dày)
    Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
    250MB; 256MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.36"
    320x240 pixels
  • 5MP
    480p
  • 256MB RAM
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Tư. Released 2010, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 115 x 58.9 x 12.8 mm, 75 cc (4.53 x 2.32 x 0.50 in)
Khối lượng 126 g (4.44 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.36 inches, 17.2 cm2 (~25.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~169 ppi density)
Nền tảng OS Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
CPU 600 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Bộ nhớ trong 250MB; 256MB RAM
Camera sau Single 5 MP
Features LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP & DLNA technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Ovi Maps
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer
MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
Voice command/dial
Organizer
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4D)
Stand-by Up to 635 h (2G) / Up to 670 h (3G)
Talk time Up to 13 h 10 min (2G) / Up to 5 h 15 min (3G)
Music play Up to 38 h
Thông tin chung Màu sắc Carbon Black, Chalk White, Sky Blue, Copper Brown, Silver Grey
SAR 1.18 W/kg (head)     1.12 W/kg (body)    
SAR EU 0.88 W/kg (head)    
Giá About 90 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 75dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -90.0dB / Crosstalk -91.5dB