Thông số kỹ thuật Nokia C7

Nokia C7

  • Phát hành 2010, Tháng Mười
    130g, 10.5mm (độ dày)
    Symbian^3, up to Nokia Belle OS
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 3.5"
    360x640 pixels
  • 8MP
    720p
  • 256MB RAM
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Chín. Released 2010, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 117.3 x 56.8 x 10.5 mm, 64 cc (4.62 x 2.24 x 0.41 in)
Khối lượng 130 g (4.59 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 3.5 inches, 33.8 cm2 (~50.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~210 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Symbian^3, upgradable to Nokia Belle OS
CPU 680 MHz ARM 11
GPU Broadcom BCM2727
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 256MB RAM
Camera sau Single 8 MP
Features Dual-LED flash
Video 720p@25fps, 720p@30fps (via SW update)
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Ovi Maps 3.0
NFC Via software update
Radio Stereo FM radio, RDS; FM transmitter
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 Web TV
TV-out
MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player
Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Adobe Reader
Voice memo/dial/command
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-5K)
Stand-by Up to 552 h (2G) / Up to 648 h (3G)
Talk time Up to 9 h 30 min (2G) / Up to 5 h (3G)
Music play Up to 54 h
Thông tin chung Màu sắc Charcoal black, Frosty metal, Mahogany brown
SAR 1.03 W/kg (head)     0.83 W/kg (body)    
SAR EU 0.73 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 65dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -88.1dB / Crosstalk - 88.9dB